phá hoang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá hoang+
- Break (claim) virgin land
- Phá hoang để tăng diện tích
To claim virgin land and expand the acreage
- Phá hoang để tăng diện tích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá hoang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phá hoang":
phá hoang phá hoẵng phụ hoàng - Những từ có chứa "phá hoang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wilderness desolate lavish desolation waste prodigal savage alarmist big scattergoad more...
Lượt xem: 606